Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hơi thở
[hơi thở]
|
breath; respiration
I could tell from his breath that he'd been drinking beer; I could smell beer on his breath